Khí hậu Kyōto_(thành_phố)

Kyoto có khí hậu cận nhiệt đới ẩm (Köppen Cfa) với sự thay đổi rõ rệt theo mùa về nhiệt độ và lượng mưa. Mùa hè nóng và ẩm, nhưng mùa đông tương đối lạnh với tuyết rơi thỉnh thoảng. Mùa mưa ở Kyoto bắt đầu vào khoảng giữa tháng 6 và kéo dài đến cuối tháng 7, mang lại một nửa cuối mùa hè nóng và nắng. Kyoto cùng với hầu hết các thành phố ven bờ biển Thái Bình Dương và các khu vực trung tâm của Nhật Bản dễ bị bão trong tháng 9 và tháng 10.

Dữ liệu khí hậu của Kyoto, Kyoto
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)19.922.925.730.733.836.839.839.838.132.226.922.839,8
Trung bình cao °C (°F)8.99.713.419.924.627.831.533.328.822.917.011.620,8
Trung bình ngày, °C (°F)4.65.18.414.219.023.026.828.224.117.812.17.015,9
Trung bình thấp, °C (°F)1.21.44.09.014.018.823.224.320.313.67.83.211,7
Thấp kỉ lục, °C (°F)−11.9−11.6−8.2−4.4−0.34.910.612.87.10.2−4.4−9.4−11,9
Giáng thủy mm (inch)50.3
(1.98)
68.3
(2.689)
113.3
(4.461)
115.7
(4.555)
160.8
(6.331)
214.0
(8.425)
220.4
(8.677)
132.1
(5.201)
176.2
(6.937)
120.9
(4.76)
71.3
(2.807)
48.0
(1.89)
1.491,3
(58,713)
Lượng tuyết rơi cm (inch)5
(2)
8
(3.1)
2
(0.8)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
3
(1.2)
18
(7,1)
độ ẩm66666259626770666868686865,8
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.5 mm)7.89.211.910.611.412.912.98.711.08.87.68.1120,9
Số ngày tuyết rơi TB3.13.91.00.00.00.00.00.00.00.00.01.29,2
Số giờ nắng trung bình hàng tháng123.2117.4146.8175.4180.9138.3142.3182.7136.8157.4138.1135.81.775,1
Nguồn #1: 平年値(年・月ごとの値)
Nguồn #2: (record temperatures) 観測史上1~10位の値(年間を通じての値)
Kyōto, 1891

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Kyōto_(thành_phố) http://www.collinsdictionary.com/dictionary/englis... http://nsarchive2.gwu.edu/NSAEBB/NSAEBB162/ http://www.uhpress.hawaii.edu/journals/jwh/jwh061p... http://zahranicnivztahy.praha.eu/jnp/cz/partnerska... http://www.mbe.doe.gov/me70/manhattan/debate.htm http://pib.nic.in/newsite/mbErel.aspx?relid=112120 http://www.esri.cao.go.jp/jp/sna/sonota/kenmin/ken... http://www.data.jma.go.jp/obd/stats/etrn/view/nml_... http://www.data.jma.go.jp/obd/stats/etrn/view/rank... http://kokkai.ndl.go.jp/SENTAKU/syugiin/190/0018/1...